BÀI 5 TÀI SẢN, NGUỒN VỐN, DOANH THU, CHI PHÍ: AI ĐỨNG VỀ BÊN NÀO?
BÀI 5
Chương 3 – Hạch toán kế toán theo chuẩn Việt Nam
🎯 Mục tiêu bài học
Giúp người học hiểu rõ vai trò và bản chất của các nhóm tài khoản cốt lõi: Tài sản – Nguồn vốn – Doanh thu – Chi phí. Không học để nhớ số tài khoản. Không học để thi. Mà học để thấy được mối quan hệ sống động giữa các dòng tiền – dòng hàng – dòng trách nhiệm. Và từ đó, bạn sẽ định khoản không còn sai – không còn sợ – và không còn bị lệ thuộc vào “bảng mẫu”.
1. 📚 Tài khoản kế toán không phải là mã số – mà là một cách nhìn thế giới
Nhiều bạn mới học kế toán thường thấy “rối rắm” khi nhìn vào hệ thống tài khoản:
– Nợ? Có?
– 111, 112 là gì?
– 331, 131 ai là ai?
– 511 có liên quan gì tới 911?
Và rồi bạn gồng mình học thuộc, học máy móc, nhưng càng học càng… hoang mang.
📌 Sự thật là: bạn không cần học thuộc tất cả.
Bạn chỉ cần hiểu bản chất gốc của 4 nhóm lớn nhất trong hệ thống tài khoản, đó là:
- Tài sản (Assets)
- Nguồn vốn (Liabilities & Owner’s Equity)
- Doanh thu (Revenue)
- Chi phí (Expense)
Nếu bạn nhìn được ai đứng về bên nào trong bản cân đối kế toán – bạn sẽ định khoản dễ hơn gấp 10 lần 💡
2. ⚖️ Bức tranh hai cánh – Ai đứng bên Trái? Ai đứng bên Phải?
Kế toán là một nghệ thuật cân bằng. Mọi ghi nhận đều có 2 bên: Nợ – Có. Nhưng để không bị rối, bạn hãy tưởng tượng:
🟦 BÊN TRÁI = TÀI SẢN = những gì doanh nghiệp đang có
🟥 BÊN PHẢI = NGUỒN VỐN = những gì doanh nghiệp đang nợ hoặc thuộc về chủ sở hữu
🎯 Trong đó:
NHÓM TÀI KHOẢN
|
ĐỨNG BÊN NÀO?
|
Ý NGHĨA
|
Tài sản
|
Bên Nợ
|
Tiền, hàng hóa, nhà cửa, công cụ… – những gì công ty đang sở hữu
|
Nguồn vốn
|
Bên Có
|
Nợ vay, công nợ, vốn góp – nguồn gốc tạo ra tài sản
|
Doanh thu
|
Bên Có
|
Tiền công ty thu về từ hoạt động kinh doanh
|
Chi phí
|
Bên Nợ
|
Những gì công ty phải chi để có được doanh thu
|
👉 Đây là nguyên lý gốc. Hiểu điều này, bạn sẽ không cần lo “tài khoản nào ghi Nợ – tài khoản nào ghi Có” nữa. Mà bạn sẽ biết tư duy theo bản chất: tiền đang đến từ đâu – đang đi đâu.
3. 🧠 Phân tích từng nhóm tài khoản – và vai trò của chúng trong dòng chảy tài chính
1️⃣ TÀI SẢN – Những gì doanh nghiệp đang nắm giữ
Tài khoản tiêu biểu:
– 111: Tiền mặt
– 112: Tiền gửi ngân hàng
– 131: Phải thu khách hàng
– 156: Hàng hóa
– 211: Tài sản cố định
Đặc điểm:
– Tăng thì ghi Nợ, giảm thì ghi Có
– Luôn đứng ở bên Trái của bảng Cân đối kế toán
– Là “cái mình có” → càng tăng thì càng phải ghi vào bên Nợ
📌 Nếu bạn nhập hàng về: Hàng hóa tăng → ghi Nợ 156
Nếu khách trả tiền: Tiền mặt tăng → ghi Nợ 111
2️⃣ NGUỒN VỐN – Những gì tạo nên tài sản
Chia làm 2 phần:
– Nợ phải trả: vay ngân hàng, công nợ với nhà cung cấp, thuế phải nộp...
– Vốn chủ sở hữu: tiền góp vốn, lợi nhuận giữ lại, quỹ đầu tư phát triển...
Tài khoản tiêu biểu:
– 331: Phải trả nhà cung cấp
– 333: Thuế phải nộp
– 411: Vốn đầu tư của chủ sở hữu
– 421: Lợi nhuận chưa phân phối
Đặc điểm:
– Tăng thì ghi Có, giảm thì ghi Nợ
– Luôn đứng ở bên Phải của bảng Cân đối kế toán
📎 Nếu bạn mua hàng chưa trả tiền: Công nợ tăng → ghi Có 331
Nếu chủ đầu tư góp vốn: Vốn tăng → ghi Có 411
🎯 Nhìn vào nguồn vốn là biết: “Tài sản kia đến từ đâu? Là nợ – hay là vốn chủ sở hữu?”
3️⃣ DOANH THU – Những dòng tiền “vào” từ khách hàng
Tài khoản tiêu biểu:
– 511: Doanh thu bán hàng hóa, dịch vụ
– 515: Doanh thu tài chính
– 711: Thu nhập khác
Đặc điểm:
– Tăng thì ghi Có, giảm thì ghi Nợ
– Làm tăng lợi nhuận → làm tăng Nguồn vốn
📌 Khi bán hàng phát sinh doanh thu:
→ Ghi Có 511 (doanh thu tăng)
→ Đồng thời ghi Nợ 131 hoặc 111 (tiền hoặc công nợ tăng)
Chú ý: Doanh thu không tăng tài sản trực tiếp – mà góp phần tăng lợi nhuận, từ đó tăng vốn.
4️⃣ CHI PHÍ – Những khoản “ra đi” để vận hành doanh nghiệp
Tài khoản tiêu biểu:
– 621: Chi phí nguyên vật liệu
– 622: Chi phí nhân công
– 642: Chi phí quản lý doanh nghiệp
– 635: Chi phí tài chính
– 811: Chi phí khác
Đặc điểm:
– Tăng thì ghi Nợ, giảm thì ghi Có
– Làm giảm lợi nhuận → giảm nguồn vốn
📘 Chi phí không làm tài sản tăng – mà ăn mòn nguồn vốn, nên nằm bên Nợ.
📌 Nếu chi tiền quảng cáo:
→ Ghi Nợ 642 (chi phí quản lý tăng)
→ Ghi Có 111 hoặc 112 (tiền giảm)
4. 📊 Ví dụ thực tế: Một nghiệp vụ – bốn nhóm tài khoản cùng xuất hiện
Tình huống: Doanh nghiệp bán hàng hóa trị giá 50 triệu (giá vốn 30 triệu), thu ngay bằng tiền mặt.
Hãy phân tích:
- Doanh thu tăng:
→ Ghi Có 511 – 50 triệu
- Tiền mặt tăng:
→ Ghi Nợ 111 – 50 triệu
- Giá vốn hàng bán:
→ Ghi Nợ 632 – 30 triệu
- Hàng hóa giảm:
→ Ghi Có 156 – 30 triệu
🎯 Một giao dịch nhỏ – nhưng chạm tới cả 4 nhóm:
– Tài sản (tiền, hàng)
– Doanh thu
– Chi phí
– Kết quả lợi nhuận (thông qua doanh thu – chi phí)
📌 Bạn thấy không? Khi bạn hiểu ai đứng về bên nào – bạn sẽ biết mình đang ghi đúng hay sai, và vì sao lại như thế.
5. 🛠️ Gợi ý ghi nhớ nhanh
🧠 Nếu bạn chỉ nhớ được 1 bảng – hãy nhớ bảng này:
NHÓM TÀI KHOẢN
|
BÊN TĂNG GHI VÀO
|
ĐẶC ĐIỂM
|
Tài sản
|
Nợ
|
Những gì doanh nghiệp đang sở hữu
|
Nguồn vốn
|
Có
|
Những gì doanh nghiệp đang nợ hoặc có được
|
Doanh thu
|
Có
|
Tạo ra từ hoạt động kinh doanh, làm tăng vốn
|
Chi phí
|
Nợ
|
Chi ra để vận hành, làm giảm vốn
|
💡 Định khoản = hiểu được tài khoản nào đang tăng – tài khoản nào đang giảm → ghi đúng bên là được.
6. ✍️ Gợi ý hành động hôm nay
📝 Hãy chọn 5 nghiệp vụ bất kỳ – có thể là hóa đơn bạn đang cầm trong tay – hoặc lấy từ tài liệu học tập.
Với mỗi nghiệp vụ, hãy ghi:
– Tài sản nào tăng/giảm?
– Nguồn vốn có thay đổi không?
– Có phát sinh doanh thu/chi phí không?
– Cuối cùng: ghi tạm định khoản theo tư duy bạn hiểu
📘 Bạn chưa cần ghi đúng 100% mã số. Chỉ cần hiểu bản chất – bạn đang luyện một thói quen quan trọng: nhìn kế toán như một người hiểu vận hành, chứ không phải người gõ máy.
7. 🌱 Lời kết – Khi bạn hiểu vị trí từng dòng tiền, bạn không còn thấy “định khoản là khó”
Bạn thân mến,
Tôi từng chứng kiến nhiều bạn giỏi phần mềm, làm việc chăm chỉ, nhưng cứ đến phần định khoản là… thấy sợ.
Sợ sai.
Sợ rối.
Sợ bị phạt.
Sợ bị đánh giá là “không giỏi nghề”.
Nhưng sau cùng, khi họ bắt đầu hiểu: dòng tiền đang đi đâu – và đến từ đâu, thì mọi thứ trở nên nhẹ hơn.
🧭 Vì định khoản không phải là nhớ – mà là hiểu.
Hiểu điều gì tăng, điều gì giảm.
Hiểu vì sao ghi Nợ – vì sao ghi Có.
Hiểu mình đang vẽ lại bức tranh vận hành tài chính, chứ không phải điền vào bảng mẫu cho xong.
Và tôi tin – bạn sẽ làm được điều đó, bắt đầu từ hôm nay.
🔍 Câu hỏi phản tư cuối bài
– Trong 4 nhóm: Tài sản – Nguồn vốn – Doanh thu – Chi phí, tôi đang hiểu rõ nhóm nào nhất?
– Tôi có đang học định khoản theo kiểu “thuộc lòng” hay tôi đã bắt đầu hiểu dòng tiền thật?
– Tuần này, tôi sẽ luyện định khoản theo chiều hướng nào: hiểu sâu hơn – hay làm đúng hơn?
✍️ Viết xuống – và bạn sẽ thấy: không ai đi xa nhờ học nhanh. Chỉ ai hiểu đúng – làm đều – thì sẽ vững vàng với nghề.
📘 Bài tiếp theo – Bài 6: “Các tài khoản thường gặp và cách định khoản đúng từ đầu”
🧰 Chúng ta sẽ bắt đầu tiếp cận từng tài khoản cụ thể: từ Tiền mặt – Tài sản cố định – Phải thu – đến Công nợ. Bạn sẽ thấy: mỗi tài khoản là một dòng chảy – và bạn đang học cách điều phối nó thật vững vàng.