BÀI 4 KHI NÀO GHI NỢ – KHI NÀO GHI CÓ? ĐỪNG HỌC THUỘC – HÃY HÌNH DUNG 
                            
                        
                             
BÀI 4
Chương 3 – Hạch toán kế toán theo chuẩn Việt Nam
  
🎯 Mục tiêu bài học
Giúp người học hiểu rõ – nhớ sâu – làm đúng quy tắc Nợ – Có trong kế toán. Không học thuộc khô khan, không “gán tài khoản cho đúng mẫu”, mà biết tư duy hình ảnh, nhìn dòng tiền – để định khoản đúng ngay cả khi chưa thuộc mã tài khoản.
  
1. 😵 Tại sao học “Nợ – Có” lại khiến nhiều người nản lòng?
Tôi từng hỏi một bạn đang học kế toán:
“Em thấy phần nào là khó nhất?”
Bạn ấy thở dài:
“Là phần định khoản… Em không biết khi nào ghi Nợ – khi nào ghi Có… Em học hoài không nhớ…”
Đó không phải chuyện của riêng bạn ấy. Mà của rất nhiều người.
Vì khi ta học theo kiểu thuộc lòng:
– “Mua hàng chưa trả tiền: Nợ 156 – Có 331”
– “Bán hàng thu tiền mặt: Nợ 111 – Có 511 – Có 3331”…
Một thời gian sau, bạn không hiểu bản chất, bạn lẫn lộn.
Bạn tưởng định khoản là một ma trận. Nhưng nếu bạn nhìn đúng góc, bạn sẽ thấy: Đây là ngôn ngữ rất có trật tự – và rất dễ hình dung.
  
2. 🧠 Ghi nhớ đầu tiên: “Nợ – Có” trong kế toán KHÔNG giống Nợ – Có ngoài đời
Điều đầu tiên bạn cần làm: gỡ bỏ sự nhầm lẫn phổ biến.
📌 “NỢ” trong kế toán không có nghĩa là “thiếu nợ”.
📌 “CÓ” trong kế toán không có nghĩa là “có tiền”.
Rất nhiều người mới bị sai từ đây. Vì ta hay gán cảm xúc đời sống vào từ “Nợ – Có”. Nhưng trong kế toán, NỢ và CÓ chỉ là hai bên ghi sổ – không mang ý nghĩa tích cực hay tiêu cực.
Hãy tưởng tượng sổ kế toán như một cuốn nhật ký:
– Bên trái là “NỢ”
– Bên phải là “CÓ”
👉 Khi ghi một nghiệp vụ – bạn sẽ ghi ít nhất một dòng bên NỢ, một dòng bên CÓ, với tổng số tiền luôn bằng nhau.
  
3. 📊 Quy tắc đơn giản: Tài sản tăng ghi NỢ – Nguồn vốn tăng ghi CÓ
Đây là cốt lõi để bạn hiểu sâu và làm đúng:
    
        
            | LOẠI    TÀI KHOẢN | KHI    TĂNG | KHI    GIẢM | 
    
    
        
            | Tài sản (Tiền, Kho, TSCĐ…) | Ghi NỢ | Ghi CÓ | 
        
            | Nguồn   vốn (Vốn, Nợ   vay, Phải trả…) | Ghi CÓ | Ghi NỢ | 
        
            | Doanh   thu | Ghi CÓ | Ghi NỢ | 
        
            | Chi   phí | Ghi NỢ | Ghi CÓ | 
    
📎 Nhìn bảng trên, bạn sẽ thấy:
– Tài sản và Chi phí tăng thì ghi NỢ
– Doanh thu và Nguồn vốn tăng thì ghi CÓ
Ví dụ:
– Nhận tiền mặt → tiền tăng → tài sản tăng → ghi NỢ 111
– Trả tiền cho nhà cung cấp → tiền giảm → tài sản giảm → ghi CÓ 111
  
4. 🖼️ Một cách hình dung đơn giản: Dòng nước chảy
Hãy tưởng tượng mỗi tài khoản như một cái bể chứa nước (nước = tiền hoặc tài sản).
    - Nước chảy vào → bể đầy lên → ghi NỢ
- Nước chảy ra → bể vơi đi → ghi CÓ
Vậy khi công ty bán hàng:
– Tiền chảy vào tài khoản → Ghi NỢ 111 (tiền tăng)
– Tài sản (hàng hóa) chảy ra → Ghi CÓ 156 (hàng giảm)
– Doanh thu được ghi nhận → Ghi CÓ 511
🧭 Mỗi nghiệp vụ là một sự dịch chuyển của dòng tiền – dòng tài sản – dòng nghĩa vụ.
Việc của kế toán là: ghi lại trung thực dòng chảy đó, đúng chiều – đúng nơi.
  
5. 🔄 Một ví dụ dễ nhớ – dùng đời sống hàng ngày
Tình huống: Bạn đi siêu thị, mua một chiếc áo 300.000₫, trả bằng tiền mặt.
Đặt mình vào vai trò kế toán của siêu thị, bạn sẽ thấy:
    - Hàng hóa ra khỏi kho →      Tài sản giảm → Ghi CÓ 156
- Nhận được tiền mặt từ khách →      Tài sản tăng → Ghi NỢ 111
- Ghi nhận doanh thu → Ghi CÓ      511
🎯 Mỗi dòng ghi sổ là một bước kể lại câu chuyện: “Hàng ra, tiền vào, doanh thu phát sinh.”
Bạn thấy không? Chỉ cần hiểu chuyện gì đang xảy ra – bạn sẽ biết ghi NỢ hay CÓ.
  
6. 📘 Một bảng tổng hợp để tra nhanh
    
        
            | NGHIỆP    VỤ | GHI    NỢ | GHI    CÓ | 
    
    
        
            | Mua hàng   chưa trả tiền | 156   (hàng hóa) | 331 (phải   trả người bán) | 
        
            | Trả tiền   mặt cho nhà cung cấp | 331 (phải   trả người bán) | 111 (tiền   mặt) | 
        
            | Bán hàng   thu tiền mặt | 111 (tiền   mặt) | 511   (doanh thu), 3331 (thuế GTGT) | 
        
            | Trả   lương cho nhân viên | 642 (chi   phí quản lý) | 111 (tiền   mặt) hoặc 112 (chuyển khoản) | 
        
            | Nhận góp   vốn bằng chuyển khoản | 112 (tiền   gửi ngân hàng) | 411 (vốn   đầu tư của chủ sở hữu) | 
        
            | Trích khấu   hao tài sản cố định | 642 (chi   phí QLDN) | 214 (hao   mòn TSCĐ) | 
    
📎 Bạn không cần học thuộc bảng này – chỉ cần học cách nhìn nghiệp vụ như một dòng chảy, bạn sẽ định khoản đúng.
  
7. 🛠️ Gợi ý thực hành để “thấm tự nhiên” – không cần học vẹt
Mỗi ngày, bạn hãy chọn 1 tình huống thực tế (mua hàng, bán hàng, chi tiền…) và:
    - Viết ra chuyện gì đang xảy ra
- Tài sản nào tăng? Giảm?
- Chi phí hay doanh thu có phát      sinh không?
- Viết định khoản 1 dòng NỢ – 1      dòng CÓ
- Tự kiểm tra: tổng tiền hai bên      có bằng nhau không?
📌 Không cần làm nhiều. Chỉ cần đều.
Sau 30 ngày, bạn sẽ định khoản như phản xạ – mà không cần nhìn lại bảng nào.
  
8. 💡 Sai lầm thường gặp và cách sửa
    
        
            | SAI    LẦM PHỔ BIẾN | GIẢI    THÍCH & CÁCH SỬA | 
    
    
        
            | Ghi NỢ   vì thấy “tài khoản tên nghe tích cực” | Đừng gán   cảm xúc. Dùng quy tắc dòng tiền. | 
        
            | Ghi sai   chiều: tiền vào lại ghi CÓ | Hãy hình   dung như dòng nước: vào → NỢ, ra → CÓ | 
        
            | Định khoản   đúng tài khoản – sai nghiệp vụ | Luôn hỏi:   “Chuyện gì đang diễn ra?” trước khi gán tài khoản | 
        
            | Nhầm   doanh thu với tiền mặt | Nhớ:   Doanh thu ghi CÓ 511, tiền mặt là tài sản – ghi riêng | 
        
            | Dùng sai   mã tài khoản (ví dụ: 111 thay vì 112) | Học từng   nhóm tài khoản, hiểu tính chất từng cái | 
    
🧭 Bạn không sai vì chưa thuộc mã. Bạn chỉ sai nếu không hiểu mình đang phản ánh điều gì.
  
9. ✍️ Gợi ý hành động hôm nay
📝 Hãy chọn 3 tình huống đời thường bạn đã từng làm:
– Rút tiền từ ATM
– Trả tiền điện thoại
– Nhận lương
👉 Đặt mình vào vai kế toán của doanh nghiệp, và viết định khoản cho từng tình huống.
    
        
            | TÌNH    HUỐNG | NỢ | CÓ | 
    
    
        
            | Rút tiền   ATM | 111 (tiền   mặt) | 112 (tiền   gửi NH) | 
        
            | Trả tiền   điện thoại | 642 (chi   phí QLDN) | 111 (tiền   mặt) | 
        
            | Nhận   lương | 642 (chi   phí QLDN) | 334 (phải   trả NV) | 
    
🎯 Làm vài dòng như vậy mỗi ngày – bạn sẽ không còn thấy “Nợ – Có” đáng sợ nữa.
  
10. 🌱 Lời kết – Hãy học như người kể lại câu chuyện tài chính
Bạn thân mến,
Đừng học định khoản như học thuộc lòng.
🧭 Hãy học như người đang kể lại một câu chuyện: “Tiền đi đâu – về đâu – tài sản tăng hay giảm – có lãi hay không?”
Mỗi định khoản là một dòng kể chuyện có logic. Khi bạn hiểu câu chuyện, bạn sẽ biết nên ghi bên nào – và ghi gì.
Bạn không cần nhớ nhiều. Chỉ cần hiểu sâu – làm đều – nghĩ đúng.
  
🔍 Câu hỏi phản tư cuối bài
    - Tôi đang học định khoản theo      kiểu “thuộc lòng”, hay đang thật sự hiểu?
- Tôi có đang nhầm lẫn “Nợ – Có”      với nghĩa đời sống?
- Nếu mai này không có ai nhắc –      tôi có thể định khoản vì tôi hiểu, không vì tôi nhớ?
✍️ Hãy viết vài dòng trong sổ tay nghề nghiệp.
Chính sự hiểu này – mới là hành trang để bạn làm nghề vững vàng.
  
📘 Bài tiếp theo – Bài 5: “Tài khoản là gì? – Hiểu tài khoản như hiểu từng ngăn tủ của dòng tiền”
🔑 Chúng ta sẽ cùng khám phá: Tài khoản không phải là mã số – mà là “ngăn chứa” thông tin, và bạn là người dọn dẹp, sắp xếp, phản ánh trung thực từng đồng tiền đi – về trong doanh nghiệp.